Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pá]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 13
Hán Việt: BÀ
đàn tì bà。琵琶:弦乐器,用木料制成,有四根弦,下面为瓜子形的盘,上部为长柄,柄端弯曲。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.