Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qín]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 13
Hán Việt: CẦM
1. cổ cầm (đàn thời xưa)。古琴。
2. đàn (tên chung)。某些乐器的统称,如风琴、钢琴、提琴、口琴、胡琴等。
3. họ Cầm。(Qín)姓。
Từ ghép:
琴键 ; 琴鸟 ; 琴师 ; 琴书


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.