Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
琳琅满目


[línlángmǎnmù]
rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại。比喻各种美好的东西很多(多指书籍或工艺品)。
在这次展览会上,真是琳琅满目,美不胜收。
tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.