|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
琳琅满目
| [línlángmǎnmù] | | | rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại。比喻各种美好的东西很多(多指书籍或工艺品)。 | | | 在这次展览会上,真是琳琅满目,美不胜收。 | | tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được. |
|
|
|
|