|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
琢磨
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuómó] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đẽo gọt; gọt giũa。雕刻和打磨(玉石)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gọt giũa (bài văn)。加工使精美(指文章等)。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zuómo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ; suy xét; cân nhắc。思索;考虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 队长的话我琢磨了很久。 | | lời nói của đội trưởng tôi suy nghĩ rất lâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你琢磨琢磨这里面还有什么问题 | | anh nghĩ xem ở đây còn có vấn đề gì. |
|
|
|
|