Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
琢磨


[zhuómó]
1. đẽo gọt; gọt giũa。雕刻和打磨(玉石)。
2. gọt giũa (bài văn)。加工使精美(指文章等)。
[zuómo]
suy nghĩ; suy xét; cân nhắc。思索;考虑。
队长的话我琢磨了很久。
lời nói của đội trưởng tôi suy nghĩ rất lâu
你琢磨琢磨这里面还有什么问题
anh nghĩ xem ở đây còn có vấn đề gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.