|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
琢
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mài; giũa; đẽo; gọt。雕刻玉石,使成器物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精雕细琢 | | chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ tinh vi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玉不琢,不成器。 | | ngọc bất trác, bất thành khí; ngọc không đẽo gọt thì không thành đồ trang sức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 翡翠琢成的小壶。 | | cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 琢磨 ; 琢石 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zuó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 王(Vương) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ; suy xét。琢磨。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 琢磨 |
|
|
|
|