Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
琐碎


[suǒsuì]
vụn vặt; vặt vãnh。细小而繁多。
琐琐碎碎。
vụn và vụn vặt.
摆脱这些瑣碎的事,多抓些大问题。
thoát khỏi được mấy chuyện vặt vãnh này mới làm được chuyện lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.