Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瑣)
[suǒ]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 15
Hán Việt: TOẢ
vụn vặt。细碎。
繁琐。
vụn vặt.
琐事。
việc vặt.
琐闻。
tin vặt.
Từ ghép:
琐事 ; 琐碎 ; 琐细 ; 琐屑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.