Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理财


[lǐcái]
quản lý tài sản; quản lý tiền bạc; quản lý tài vụ。管理财物或财务。
当家理财。
quản gia; quản lý tài sản gia đình.
理财之道。
phép quản lý tài sản.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.