Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理论


[lǐlùn]
1. lý luận; lý thuyết。人们由实践概括出来的关于自然界和社会的知识的有系统的结论。
2. tranh luận phải trái; tranh luận。辩论是非;争论;评是非曲直。
他正在气头上,我不想和他多理论。
anh ấy đang nổi nóng, tôi không muốn tranh luận với anh ấy nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.