|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理论
 | [lǐlùn] | | |  | 1. lý luận; lý thuyết。人们由实践概括出来的关于自然界和社会的知识的有系统的结论。 | | |  | 2. tranh luận phải trái; tranh luận。辩论是非;争论;评是非曲直。 | | |  | 他正在气头上,我不想和他多理论。 | | | anh ấy đang nổi nóng, tôi không muốn tranh luận với anh ấy nữa. |
|
|
|
|