Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理睬


[lǐcǎi]
để ý; quan tâm。对别人的言语行动表示态度;表示意见。
不加理睬。
không thèm để ý.
大家都不理睬他。
mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.