Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理直气壮


[lǐzhíqìzhuàng]
Hán Việt: LÝ TRỰC KHÍ TRÁNG
lẽ thẳng khí hùng; cây ngay không sợ chết đứng; vàng thật không sợ lửa; có lý chẳng sợ。理由充分、因而说话有气势。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.