Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理想


[lǐxiǎng]
1. ước vọng; hy vọng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)。对未来事物的想像或希望(多指有根据的,合理的,跟空想、幻想不同)。
当一名医生是我的理想。
tôi hy vọng trong tương lai mình sẽ là một bác sĩ nổi tiếng.
2. lý tưởng; tốt。符合希望的;使人满意的。
这件事办得很理想。
việc này giải quyết thật lý tưởng!
这项技术革新还不够理想,要进一步钻研。
kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.