Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理屈词穷


[lǐqūcíqióng]
đuối lý; cùng đường đuối lý。理由已被驳倒,无话可说。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.