Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理学


[lǐxué]
lý học (phái triết học duy tâm đời nhà Tống và nhà Minh, Trung Quốc)。宋明时期的唯心主义哲学思想。包括以周敦颐、程颢、朱熹为代表的客观唯心主义和以陆九渊、王守仁为代表的主观唯心主义。前者认为'理'是永恒 的、先于世界而存在的精神实体,世界万物只能由'理'派生。后者提出'心外无物,心外无理',认为主观意识是派生世界万物的本原。也叫道学或宋学。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.