Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理会


[lǐhuì]
1. hiểu; lý giải。懂得;领会。
这段话的意思不难理会。
ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
2. chú ý; để ý (thường dùng trong câu phủ định)。注意(多用于否定)。
人家说了半天,他也没有理会。
người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
3. quan tâm; xen vào; can thiệp (thường dùng trong câu phủ định)。理睬;过问(多用于否定)。
4. tranh luận; tranh cãi (thường dùng trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。辩论是非;争论;交涉(多见于早期白话)。
5. lo liệu; xử lý (thường dùng trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。照料:处理(多见于早期白话)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.