Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瑯)
[láng]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 12
Hán Việt: LANG
1. cẩm thạch。一种玉石 。
2. trắng tinh; trong trắng; ngây thơ。洁白。
Từ ghép:
琅玕 ; 琅嬛 ; 琅琅



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.