Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
球迷


[qiúmí]
người mê bóng; người hâm mộ bóng; người nghiền bóng; dân mê đá banh。喜欢打球或看球赛而入迷的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.