Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
球茎


[qiújīng]
thân hành; hành (thực vật học)。地下茎的一种,球状,多肉质,如荸荠的地下茎。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.