Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (毬)
[qiú]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 12
Hán Việt: CẦU
1. hình cầu; cầu。以半圆的直径为轴,使半圆旋转一周而成的立体;由中心到表面各点距离都相等的立体。
球体。
hình cầu.
球 面。
mặt cầu.
球心。
tâm hình cầu.
2. quả; nắm (đồ vật hình cầu)。(球儿)球形或接近球形的物体。
煤球。
nắm than.
棉球。
quả bông.
3. quả bóng; bóng; banh; quả cầu (dụng cụ thể thao)。指某些体育用品。
篮球。
bóng rổ.
乒乓球儿。
bóng bàn.
冰球。
bóng băng.
4. chơi bóng。指球类运动。
球迷。
người mê bóng.
看球去。
đi xem bóng.
5. địa cầu; trái đất。特指地球。
全球。
toàn cầu.
寰球。
hoàn cầu.
北半球。
bắc bán cầu.
Từ ghép:
球场 ; 球胆 ; 球果 ; 球茎 ; 球茎甘蓝 ; 球菌 ; 球门 ; 球迷 ; 球面 ; 球面镜 ; 球磨机 ; 球墨铸铁 ; 球拍 ; 球儿 ; 球赛 ; 球体 ; 球鞋 ; 球心 ; 球艺 ; 球轴承



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.