|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班门弄斧
| [bānménnòngfǔ] | | | múa rìu qua mắt thợ; đánh trống qua cửa nhà sấm; múa rìu trước cửa nhà Lỗ Ban (trước mặt người có chuyên môn mà ra vẻ ta đây, không biết tự lượng sức mình.) 在行家面前卖弄本领,有不知自量的意思。 |
|
|
|
|