Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班长


[bānzhǎng]
1. trưởng lớp; lớp trưởng。学校班级中的负责学生。
2. tiểu đội trưởng; (thường có cấp bậc trung sĩ)。负责一个班的士兵,通常是军士级。
3. chủ kỹ viện; tú bà。妓院老板。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.