|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班次
| [bāncì] | | | 1. cấp lớp (thứ tự cấp lớp trong trường học)。学校里的班级的次序. | | | 2. số chuyến; chuyến bay; chuyến xe (số lần xe chạy theo tuyến đường và giờ giấc nhất định) 。定时往来的交通运输工具开行的次数。 | | | 增加公共汽车的班次 | | tăng số chuyến xe công cộng |
|
|
|
|