Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班机


[bānjī]
phi cơ chuyến (bay theo tuyến đường và giờ giấc nhất định) 。有固定航线并按排定的时间起飞的飞机。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.