Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班房


[bānfáng]
1. phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch ở nha môn。 旧时衙门衙役值班的房间。
2. nhà tù; nơi tạm giam。 临时拘留人的地方。 泛称监狱。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.