Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班底


[bāndǐ]
1. diễn viên phụ。旧时指戏班中主要演员以外的其他演员。
2. thành viên nòng cốt; thành viên cơ bản (trong 1 tổ chức) 。泛指一个组织中的基本成员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.