Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班子


[bān·zi]
1. gánh hát; đoàn hát. 剧团的旧称。
2. ban; nhóm; kíp; ê-kíp; ca; tổ. 泛指为执行一定任务而成立的组织。
领导班子
ê-kíp lãnh đạo
生产班子
tổ sản xuất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.