Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
班主任


[bānzhǔrèn]
thầy chủ nhiệm; giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách。学校中负责一班学生的思想工作、集团活动等的教师或干部。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.