Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珠宝


[zhūbǎo]
châu báu。珍珠宝石一类的饰物。
珠宝店
cửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý.
满身珠宝
toàn thân đầy châu báu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.