|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍重
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēnzhòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trân trọng; quý trọng; coi trọng。爱惜;珍爱(重要或难得的事物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 珍重人才 | | quý trọng nhân tài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bảo trọng (sức khoẻ); giữ gìn sức khoẻ。保重(身体)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两人紧紧握手,互道珍重。 | | hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ. |
|
|
|
|