Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍重


[zhēnzhòng]
1. trân trọng; quý trọng; coi trọng。爱惜;珍爱(重要或难得的事物)。
珍重人才
quý trọng nhân tài
2. bảo trọng (sức khoẻ); giữ gìn sức khoẻ。保重(身体)。
两人紧紧握手,互道珍重。
hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.