Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍视


[zhēnshì]
quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến。珍惜重视。
珍视友谊
quý trọng tình hữu nghị
教育青年人珍视今天的美好生活。
giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.