Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍藏


[zhēncáng]
1. cất kỹ; cất giấu kỹ。认为有价值而妥善地收藏。
珍藏多年,完好无损。
cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.
2. cất giấu vật quý giá。指收藏的珍贵物品。
把家中的珍藏献给博物馆。
đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.