|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍藏
 | [zhēncáng] | | |  | 1. cất kỹ; cất giấu kỹ。认为有价值而妥善地收藏。 | | |  | 珍藏多年,完好无损。 | | | cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại. | | |  | 2. cất giấu vật quý giá。指收藏的珍贵物品。 | | |  | 把家中的珍藏献给博物馆。 | | | đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng. |
|
|
|
|