Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍禽异兽


[zhēnqínyìshòu]
chim quý thú hiếm; chim quý thú lạ。珍贵稀有的动物。大宋宣和遗事˙元集:"故苑囿皆仿江浙为白屋,不施五采,多为村居野店,及聚珍禽异兽,动数千百,以实其中"。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.