Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍爱


[zhēn'ài]
quý yêu; yêu quý; yêu mến; quý trọng; yêu thích。重视爱护。
孩子深受祖父的珍爱。
trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
他珍爱这幅字,不轻易示人。
anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.