|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍爱
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēn'ài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quý yêu; yêu quý; yêu mến; quý trọng; yêu thích。重视爱护。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孩子深受祖父的珍爱。 | | trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他珍爱这幅字,不轻易示人。 | | anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được. |
|
|
|
|