Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珍珠


[zhēnzhū]
trân châu; hạt trân châu; ngọc trai。某些軟體動物(如蚌)的貝殼內產生的圓形顆粒,乳白色或略帶黃色,有光澤,是這類動物體內發生病理變化或外界砂粒和微生物等進入貝殼而形成的。多用做裝飾品。也作真珠。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.