Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玻璃


[bōlí]
1. pha-lê; thuỷ tinh; kính。质地硬而脆的透明体,一般用砂子、石灰石、纯碱等制成。
2. trong suốt; thuỷ tinh; chất liệu giống pha-lê。指某些像玻璃的塑料。
有机玻璃。
kính hữu cơ
玻璃丝。
sợi thuỷ tinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.