Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bō]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 10
Hán Việt: PHA
kính; thuỷ tinh。玻璃。
Từ ghép:
玻璃 ; 玻璃板 ; 玻璃肥料 ; 玻璃粉 ; 玻璃钢 ; 玻璃丝 ; 玻璃体 ; 玻璃纤维 ; 玻璃纸 ; 玻璃砖 ; 玻利维亚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.