Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diàn]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 10
Hán Việt: ĐIẾM
1. tì vết (trên viên ngọc trắng)。白玉上面的斑点。
白圭之玷
tì vết trên mặt ngọc khuê
2. làm bẩn; làm nhơ; làm xấu。使有污点。
玷污
làm bẩn; làm xấu
玷辱
làm nhục; sỉ nhục
Từ ghép:
玷辱 ; 玷辱门庭 ; 玷污



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.