|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玷
| [diàn] | | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐIẾM | | | 1. tì vết (trên viên ngọc trắng)。白玉上面的斑点。 | | | 白圭之玷 | | tì vết trên mặt ngọc khuê | | | 2. làm bẩn; làm nhơ; làm xấu。使有污点。 | | | 玷污 | | làm bẩn; làm xấu | | | 玷辱 | | làm nhục; sỉ nhục | | Từ ghép: | | | 玷辱 ; 玷辱门庭 ; 玷污 |
|
|
|
|