Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玲珑


[línglóng]
1. lung linh。(东西)精巧细致。
小巧玲珑。
lung linh xinh xắn.
2. nhanh nhẹn; hoạt bát。(人)灵活敏捷。
娇小玲珑。
nhỏ nhắn nhanh nhẹn.
八面玲珑。
rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.