Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[líng]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 10
Hán Việt: LINH
lanh canh; lách cách; leng keng。玲玲。
Từ ghép:
玲玲 ; 玲珑 ; 玲珑剔透



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.