|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现金
 | [xiànjīn] | | |  | 1. tiền mặt; số tiền hiện có。现款,有时也包括可以提取现款的支票等。 | | |  | 你已经输了全部现金,别再赌了。 | | | mày đã thua hết sạch số tiền hiện có rồi, đừng đánh bạc nữa | | |  | 2. tiền trong kho; tiền kho ngân hàng giữ。银行库存的货币。 |
|
|
|
|