Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现金


[xiànjīn]
1. tiền mặt; số tiền hiện có。现款,有时也包括可以提取现款的支票等。
你已经输了全部现金,别再赌了。
mày đã thua hết sạch số tiền hiện có rồi, đừng đánh bạc nữa
2. tiền trong kho; tiền kho ngân hàng giữ。银行库存的货币。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.