Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现象


[xiànxiàng]
hiện tượng。事物在发展、变化中所表现的外部的形态和联系。
社会生活现象。
Những hiện tượng trong cuộc sống xã hội.
向不良现象作斗争。
Đấu tranh chống những hiện tượng không lành mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.