Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现行


[xiànxíng]
1. hiện hành。现在施行的;现在有效的。
现行法令。
pháp lệnh hiện hành
现行制度。
chế độ hiện hành
2. tội phạm hiện hành; đang hoạt động。正在进行或不久前曾进行犯罪活动的。
现行犯。
tội phạm hiện hành
现行反革命分子。
Bọn phản cách mạng đang hoạt động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.