|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现行
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiànxíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiện hành。现在施行的;现在有效的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现行法令。 | | pháp lệnh hiện hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现行制度。 | | chế độ hiện hành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tội phạm hiện hành; đang hoạt động。正在进行或不久前曾进行犯罪活动的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现行犯。 | | tội phạm hiện hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现行反革命分子。 | | Bọn phản cách mạng đang hoạt động. |
|
|
|
|