Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现眼


[xiànyǎn]
mất mặt; xấu mặt。出丑;丢脸。
丢人现眼。
làm mất mặt
这回差点现了眼,以后可得小心。
lần này suýt chút nữa là mất mặt, sau này phải cẩn thận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.