Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现状


[xiànzhuàng]
hiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nay。目前的状况。
打破现状。
phá vỡ hiện trạng
改变现状。
làm thay đổi hiện trạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.