Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现成饭


[xiànchéngfàn]
ngồi mát ăn bát vàng (ví với ngồi không mà hưởng)。已经做成的饭,比喻不劳而获的利益。
要工作,不能坐着吃现成饭。
Phải làm việc, đừng ngồi mát ăn bát vàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.