Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现成


[xiànchéng]
sẵn; có sẵn; vốn có。(现成儿)已经准备好,不用临时做或找的;原有的。
现成儿饭。
cơm đã có sẵn
现成话。
lời nói sẵn
你帮帮忙去,别净等现成儿的。
anh đi làm giúp công việc đi, đừng đợi cái có sẵn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.