Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现役


[xiànyì]
1. thời hạn nghĩa vụ quân sự。公民自应征入伍之日起到退伍之日止所服的兵役。
2. đang thi hành nghĩa vụ quân sự; tại ngũ。正在服兵役的。
现役军人。
quân nhân tại ngũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.