Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现实


[xiànshí]
1. hiện thực; thực tại。客观存在的事物。
考虑问题,不能脱离现实。
suy nghĩ vấn đề, không thể xa rời hiện thực.
2. hợp với tình hình khách quan; thực tế。合于客观情况的。
这是一个比较现实的办法。
đây là một biện pháp tương đối thực tế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.