Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现实


[xiànshí]
1. hiện thực; thực tại。客观存在的事物。
考虑问题,不能脱离现实。
suy nghĩ vấn đề, không thể xa rời hiện thực.
2. hợp với tình hình khách quan; thực tế。合于客观情况的。
这是一个比较现实的办法。
đây là một biện pháp tương đối thực tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.