|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现实
| [xiànshí] | | | 1. hiện thực; thực tại。客观存在的事物。 | | | 考虑问题,不能脱离现实。 | | suy nghĩ vấn đề, không thể xa rời hiện thực. | | | 2. hợp với tình hình khách quan; thực tế。合于客观情况的。 | | | 这是一个比较现实的办法。 | | đây là một biện pháp tương đối thực tế. |
|
|
|
|