Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现存


[xiàncún]
hiện có; hiện còn giữ; hiện còn tồn tại。现在留存;现有。
现存的版本。
bản hiện có
现存物资。
vật tư hiện có


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.