Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现场


[xiànchǎng]
1. hiện trường。发生案件或事故的场所以及该场所在发生案件或事故时的状况。
保护现场,以便进行调查。
bảo vệ hiện trường để tiện việc điều tra.
2. nơi trực tiếp sản xuất, làm việc, thực nghiệm。直接从事生产、工作、试验的场所。
现场参观。
tham quan thực tế
现场会议。
hội nghị tại chỗ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.