|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现场
 | [xiànchǎng] | | |  | 1. hiện trường。发生案件或事故的场所以及该场所在发生案件或事故时的状况。 | | |  | 保护现场,以便进行调查。 | | | bảo vệ hiện trường để tiện việc điều tra. | | |  | 2. nơi trực tiếp sản xuất, làm việc, thực nghiệm。直接从事生产、工作、试验的场所。 | | |  | 现场参观。 | | | tham quan thực tế | | |  | 现场会议。 | | | hội nghị tại chỗ |
|
|
|
|